Có 2 kết quả:

橄榄 gǎn lǎn ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ橄欖 gǎn lǎn ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

cây trám

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese olive
(2) olive

Từ điển phổ thông

cây trám

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese olive
(2) olive